Có 2 kết quả:
用戶到網絡接口 yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄉㄠˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ • 用户到网络接口 yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄉㄠˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) user-network interface
(2) UNI
(2) UNI
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) user-network interface
(2) UNI
(2) UNI
Bình luận 0